Có 2 kết quả:
军舰 jūn jiàn ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄢˋ • 軍艦 jūn jiàn ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warship
(2) military naval vessel
(3) CL:艘[sou1]
(2) military naval vessel
(3) CL:艘[sou1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warship
(2) military naval vessel
(3) CL:艘[sou1]
(2) military naval vessel
(3) CL:艘[sou1]
Bình luận 0